Có 1 kết quả:
火炭 huǒ tàn ㄏㄨㄛˇ ㄊㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) live coal
(2) ember
(3) burning coals
(2) ember
(3) burning coals
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0